Có 2 kết quả:
包换 bāo huàn ㄅㄠ ㄏㄨㄢˋ • 包換 bāo huàn ㄅㄠ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guarantee replacement (of faulty goods)
(2) warranty
(2) warranty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guarantee replacement (of faulty goods)
(2) warranty
(2) warranty
Bình luận 0